Trang chủ8622 • TYO
add
Mito Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
516,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
516,00 ¥ - 524,00 ¥
Phạm vi một năm
365,00 ¥ - 601,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,96 T JPY
Số lượng trung bình
218,61 N
Tỷ số P/E
13,44
Tỷ lệ cổ tức
5,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | — |
Thu nhập ròng | 796,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,15 T | — |
Tổng tài sản | 63,48 T | — |
Tổng nợ | 23,38 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 796,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 2, 1933
Trang web
Nhân viên
750