Trang chủ8614 • TYO
add
Toyo Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
461,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
450,00 ¥ - 459,00 ¥
Phạm vi một năm
319,00 ¥ - 640,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,54 T JPY
Số lượng trung bình
688,38 N
Tỷ số P/E
16,67
Tỷ lệ cổ tức
6,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,65 T | -25,84% |
Chi phí hoạt động | 2,51 T | -11,90% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 76,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,67 | 137,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,71 T | -11,29% |
Tổng tài sản | 69,39 T | -14,07% |
Tổng nợ | 39,26 T | -5,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 76,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
644