Trang chủ8609 • TYO
add
Okasan Securities Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
647,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
641,00 ¥ - 659,00 ¥
Phạm vi một năm
530,00 ¥ - 833,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
150,98 T JPY
Số lượng trung bình
577,98 N
Tỷ số P/E
11,37
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,00 T | -18,04% |
Chi phí hoạt động | 13,30 T | -20,93% |
Thu nhập ròng | 2,14 T | -36,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,27 | -22,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 NT | 134,58% |
Tổng tài sản | 1,38 NT | 14,24% |
Tổng nợ | 1,17 NT | 17,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 T | -36,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 1944
Trang web
Nhân viên
3.281