Trang chủ8482 • TPE
add
Shane Global Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
62,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
61,00 NT$ - 62,50 NT$
Phạm vi một năm
56,00 NT$ - 128,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,55 T TWD
Số lượng trung bình
55,13 N
Tỷ số P/E
14,81
Tỷ lệ cổ tức
7,15%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 846,84 Tr | 11,03% |
Chi phí hoạt động | 208,58 Tr | 4,69% |
Thu nhập ròng | 63,70 Tr | -28,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,52 | -36,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,40 Tr | 33,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 941,36 Tr | 2,82% |
Tổng tài sản | 4,95 T | 2,53% |
Tổng nợ | 1,32 T | 5,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,70 Tr | -28,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,58 Tr | -28,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,02 Tr | 54,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -259,06 Tr | -27.577,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -184,68 Tr | -287,62% |
Dòng tiền tự do | 52,01 Tr | 167,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.128