Trang chủ8411 • HKG
add
K W Nelson Interior Dsgn n CntrctgGrpLtd
Giá đóng cửa hôm trước
0,098 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
223,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
20,41%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,48 Tr | 8,02% |
Chi phí hoạt động | 3,42 Tr | -25,73% |
Thu nhập ròng | -679,00 N | 50,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,49 | 54,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -926,00 N | 52,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,69 Tr | -15,35% |
Tổng tài sản | 66,12 Tr | -5,05% |
Tổng nợ | 4,32 Tr | -0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 950,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -679,00 N | 50,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,39 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 541,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,97 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -398,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
13