Trang chủ8404 • TPE
add
Paiho Shih Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20,95 NT$
Phạm vi một năm
15,90 NT$ - 35,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,38 T TWD
Số lượng trung bình
494,36 N
Tỷ số P/E
16,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | 26,64% |
Chi phí hoạt động | 415,68 Tr | 20,00% |
Thu nhập ròng | 215,26 Tr | 218,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,09 | 151,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 594,68 Tr | 53,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | -8,08% |
Tổng tài sản | 19,35 T | 0,10% |
Tổng nợ | 12,45 T | -5,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,26 Tr | 218,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,17 Tr | 262,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -414,44 Tr | -44,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 701,79 Tr | -28,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 478,61 Tr | -39,31% |
Dòng tiền tự do | -134,08 Tr | 75,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2.218