Trang chủ83PN • FRA
add
Valeura Energy Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
4,94 €
Mức chênh lệch một ngày
4,64 € - 4,64 €
Phạm vi một năm
2,66 € - 5,78 €
Giá trị vốn hóa thị trường
782,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
499,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,42 Tr | 15,03% |
Chi phí hoạt động | 51,90 Tr | -10,15% |
Thu nhập ròng | 14,07 Tr | -27,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,36 | -36,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -26,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,13 Tr | 44,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,47 Tr | 22,18% |
Tổng tài sản | 823,06 Tr | 16,09% |
Tổng nợ | 284,93 Tr | -29,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 538,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,07 Tr | -27,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,18 Tr | -66,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,01 Tr | -23,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,81 Tr | -38,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,08 Tr | -149,62% |
Dòng tiền tự do | -21,77 Tr | -139,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
189