Trang chủ83I • FRA
add
Kruk SA
Giá đóng cửa hôm trước
94,52 €
Mức chênh lệch một ngày
93,14 € - 93,14 €
Phạm vi một năm
80,52 € - 114,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,82 T PLN
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 607,69 Tr | 19,61% |
Chi phí hoạt động | 123,09 Tr | 184,50% |
Thu nhập ròng | 251,62 Tr | -25,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,41 | -37,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 352,56 Tr | -33,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,94 Tr | -43,14% |
Tổng tài sản | 11,65 T | 17,19% |
Tổng nợ | 6,87 T | 18,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 251,62 Tr | -25,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 445,23 Tr | 92,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,39 Tr | -3.048,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -408,69 Tr | -22,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,15 Tr | 113,66% |
Dòng tiền tự do | 21,17 Tr | -89,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
3.325