Trang chủ8395 • TYO
add
Bank of Saga Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.088,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.050,00 ¥ - 2.094,00 ¥
Phạm vi một năm
1.681,00 ¥ - 2.845,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,07 T JPY
Số lượng trung bình
92,45 N
Tỷ số P/E
4,53
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,10 T | -14,82% |
Chi phí hoạt động | 8,99 T | -15,59% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | -16,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,00 | -2,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,96 T | 34,24% |
Tổng tài sản | 3,18 NT | 0,54% |
Tổng nợ | 3,06 NT | 0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | -16,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1882
Trang web
Nhân viên
1.317