Trang chủ8338 • TYO
add
Tsukuba Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
226,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
228,00 ¥ - 234,00 ¥
Phạm vi một năm
182,00 ¥ - 350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,07 T JPY
Số lượng trung bình
869,12 N
Tỷ số P/E
36,92
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,69 T | 21,05% |
Chi phí hoạt động | 11,01 T | 26,65% |
Thu nhập ròng | 599,00 Tr | -20,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,61 T | 0,50% |
Tổng tài sản | 2,94 NT | 3,18% |
Tổng nợ | 2,84 NT | 3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 599,00 Tr | -20,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.343