Trang chủ8270 • TADAWUL
add
Buruj Cooperative Insurance Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
19,14 SAR
Mức chênh lệch một ngày
19,04 SAR - 19,44 SAR
Phạm vi một năm
15,60 SAR - 24,42 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
583,20 Tr SAR
Số lượng trung bình
96,54 N
Tỷ số P/E
62,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,18 Tr | -17,98% |
Chi phí hoạt động | 5,44 Tr | -27,40% |
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | -72,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | -66,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,54 Tr | 67,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,47 Tr | 7,85% |
Tổng tài sản | 769,09 Tr | -9,27% |
Tổng nợ | 294,71 Tr | -26,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 474,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | -72,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,30 Tr | 79,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,27 Tr | 738,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -632,50 N | -15,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,33 Tr | 217,06% |
Dòng tiền tự do | 29,58 Tr | 243,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web