Trang chủ8238 • HKG
add
Winto Group (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 11,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,41 Tr HKD
Số lượng trung bình
324,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,58 Tr | -29,14% |
Chi phí hoạt động | 11,04 Tr | 143,91% |
Thu nhập ròng | -9,84 Tr | 80,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -149,43 | 72,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,13 Tr | -300,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,63 Tr | 168,14% |
Tổng tài sản | 28,49 Tr | -30,56% |
Tổng nợ | 67,22 Tr | -4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -38,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 64,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,84 Tr | 80,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -319,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -599,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -918,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -6,07 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
12