Trang chủ8222 • TPE
add
Aero Win Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
66,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
64,40 NT$ - 69,50 NT$
Phạm vi một năm
30,50 NT$ - 69,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T TWD
Số lượng trung bình
40,39 Tr
Tỷ số P/E
43,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,75 Tr | 16,59% |
Chi phí hoạt động | 31,91 Tr | 48,52% |
Thu nhập ròng | 31,45 Tr | 3.153,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,67 | 2.711,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,23 Tr | 30,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,42 Tr | -10,48% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 40,62% |
Tổng nợ | 1,22 T | 77,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 911,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,45 Tr | 3.153,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,93 Tr | 264,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -424,06 Tr | -1.348,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 332,81 Tr | 887,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,33 Tr | 74,36% |
Dòng tiền tự do | -363,68 Tr | -530,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
239