Trang chủ8214 • TYO
add
Aoki Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.264,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.373,00 ¥ - 1.423,00 ¥
Phạm vi một năm
1.078,00 ¥ - 1.423,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
122,96 T JPY
Số lượng trung bình
165,83 N
Tỷ số P/E
14,29
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,49 T | 3,41% |
Chi phí hoạt động | 15,93 T | 5,45% |
Thu nhập ròng | 1,80 T | 2,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,77 T | 6,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,53 T | -0,38% |
Tổng tài sản | 218,37 T | -1,35% |
Tổng nợ | 81,60 T | -7,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 T | 2,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 1976
Trang web
Nhân viên
4.010