Trang chủ8190 • TADAWUL
add
United Cooperative Assurance Compny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
8,87 SAR
Mức chênh lệch một ngày
8,84 SAR - 8,93 SAR
Phạm vi một năm
7,77 SAR - 13,48 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
355,20 Tr SAR
Số lượng trung bình
181,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 302,69 Tr | -3,87% |
Chi phí hoạt động | 33,22 Tr | 266,33% |
Thu nhập ròng | -20,09 Tr | -236,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,64 | -241,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,39 Tr | -201,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,08 Tr | -30,31% |
Tổng tài sản | 920,60 Tr | 15,40% |
Tổng nợ | 652,29 Tr | 22,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,09 Tr | -236,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,03 Tr | -1.221,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -266,00 N | 62,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 Tr | -51,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,07 Tr | -2.760,96% |
Dòng tiền tự do | 127,77 Tr | -36,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 5, 2008
Trang web