Trang chủ8174 • TYO
add
Nippon Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.592,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.552,00 ¥ - 2.588,50 ¥
Phạm vi một năm
1.999,00 ¥ - 2.653,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
289,97 T JPY
Số lượng trung bình
407,39 N
Tỷ số P/E
24,60
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,14 T | 4,10% |
Chi phí hoạt động | 12,37 T | -16,63% |
Thu nhập ròng | 5,65 T | 36,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,09 | 30,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,06 T | 16,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,81 T | 4,32% |
Tổng tài sản | 156,02 T | -2,01% |
Tổng nợ | 88,57 T | 2,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,65 T | 36,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,53 T | 19,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,68 T | 9,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,48 T | -5.026,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,36 T | -32,58% |
Dòng tiền tự do | 10,44 T | 75,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.716