Trang chủ8165 • TYO
add
Senshukai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
272,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
271,00 ¥ - 274,00 ¥
Phạm vi một năm
221,00 ¥ - 336,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,16 T JPY
Số lượng trung bình
79,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,83 T | -4,97% |
Chi phí hoạt động | 6,09 T | -7,59% |
Thu nhập ròng | -1,14 T | -19,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,58 | -26,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -847,50 Tr | 24,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,81 T | 43,28% |
Tổng tài sản | 28,76 T | -1,83% |
Tổng nợ | 16,62 T | 26,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 T | -19,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
871