Trang chủ8163 • TPE
add
Darfon Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
37,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
36,85 NT$ - 37,35 NT$
Phạm vi một năm
31,05 NT$ - 74,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,44 T TWD
Số lượng trung bình
742,66 N
Tỷ số P/E
16,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,48 T | 7,28% |
Chi phí hoạt động | 946,13 Tr | 23,03% |
Thu nhập ròng | 59,09 Tr | -58,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | -61,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 363,26 Tr | -24,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,79 T | 3,00% |
Tổng tài sản | 33,34 T | 0,64% |
Tổng nợ | 19,53 T | 6,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,09 Tr | -58,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,74 Tr | -111,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,14 Tr | -112,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,26 Tr | 108,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,17 Tr | 155,93% |
Dòng tiền tự do | 473,16 Tr | -62,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
17.065