Trang chủ8160 • TYO
add
Kisoji Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.369,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.347,00 ¥ - 2.382,00 ¥
Phạm vi một năm
1.957,00 ¥ - 2.646,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
67,73 T JPY
Số lượng trung bình
104,45 N
Tỷ số P/E
21,11
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,69 T | 3,32% |
Chi phí hoạt động | 8,38 T | -3,33% |
Thu nhập ròng | 2,03 T | 675,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,79 | 656,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 T | 33,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,39 T | -8,24% |
Tổng tài sản | 46,78 T | 1,76% |
Tổng nợ | 16,44 T | -10,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 T | 675,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.309