Trang chủ8150 • TPE
add
ChipMOS Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,55 NT$ - 27,10 NT$
Phạm vi một năm
21,30 NT$ - 46,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,80 T TWD
Số lượng trung bình
2,63 Tr
Tỷ số P/E
13,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,40 T | -5,69% |
Chi phí hoạt động | 398,11 Tr | -8,58% |
Thu nhập ròng | 232,23 Tr | -51,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | -51,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | -26,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,33 T | 23,29% |
Tổng tài sản | 45,38 T | -1,69% |
Tổng nợ | 20,31 T | -4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 727,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 232,23 Tr | -51,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,09 T | -5,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,90 Tr | 104,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -695,52 Tr | -96,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 T | 38,43% |
Dòng tiền tự do | 2,26 T | 208,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
5.552