Trang chủ8144 • TYO
add
Denkyo Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.162,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.168,00 ¥ - 1.168,00 ¥
Phạm vi một năm
1.060,00 ¥ - 1.315,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,78 T JPY
Số lượng trung bình
2,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
3,26%
2,81%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,92 T | -4,67% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | -2,66% |
Thu nhập ròng | 455,00 Tr | 33,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | 40,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 489,00 Tr | 46,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,85 T | -44,08% |
Tổng tài sản | 39,69 T | -11,27% |
Tổng nợ | 13,09 T | -27,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 455,00 Tr | 33,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1948
Trang web
Nhân viên
524