Trang chủ8142 • TYO
add
Toho Co Ltd (Hyogo)
Giá đóng cửa hôm trước
3.180,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.185,00 ¥ - 3.215,00 ¥
Phạm vi một năm
2.354,00 ¥ - 3.975,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,13 T JPY
Số lượng trung bình
42,37 N
Tỷ số P/E
7,66
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,59 T | 1,34% |
Chi phí hoạt động | 10,14 T | -8,06% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | 246,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | 243,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,85 T | 8,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,23 T | -4,39% |
Tổng tài sản | 88,32 T | 0,03% |
Tổng nợ | 57,20 T | -5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | 246,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
2.409