Trang chủ8142 • TYO
add
Toho Co Ltd (Hyogo)
Giá đóng cửa hôm trước
3.005,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.025,00 ¥ - 3.075,00 ¥
Phạm vi một năm
2.354,00 ¥ - 3.975,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,70 T JPY
Số lượng trung bình
38,82 N
Tỷ số P/E
7,30
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,28 T | -0,43% |
Chi phí hoạt động | 10,09 T | -4,66% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | 2,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | 2,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 T | -9,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,46 T | 15,72% |
Tổng tài sản | 97,19 T | 1,67% |
Tổng nợ | 66,04 T | -1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | 2,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
2.409