Trang chủ8133 • TYO
add
Itochu Enex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.618,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.603,00 ¥ - 1.622,00 ¥
Phạm vi một năm
1.286,00 ¥ - 1.887,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
189,35 T JPY
Số lượng trung bình
139,89 N
Tỷ số P/E
10,68
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,14 T | -3,07% |
Chi phí hoạt động | 19,81 T | 2,52% |
Thu nhập ròng | 3,17 T | 386,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | 396,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,12 T | 34,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,93 T | -53,72% |
Tổng tài sản | 442,15 T | -0,48% |
Tổng nợ | 239,40 T | -5,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,17 T | 386,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,64 T | -32,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,29 T | -695,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,99 T | -30,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,80 T | -218,51% |
Dòng tiền tự do | -1,28 T | -108,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 1948
Trang web
Nhân viên
5.365