Trang chủ8131 • TYO
add
Mitsuuroko Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.971,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.958,00 ¥ - 2.048,00 ¥
Phạm vi một năm
1.180,00 ¥ - 2.098,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
114,92 T JPY
Số lượng trung bình
44,60 N
Tỷ số P/E
15,17
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,16 T | 11,41% |
Chi phí hoạt động | 8,41 T | 1,95% |
Thu nhập ròng | 5,20 T | 117,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | 95,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,65 T | 18,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,63 T | 28,67% |
Tổng tài sản | 185,72 T | 2,76% |
Tổng nợ | 87,04 T | 7,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,20 T | 117,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1926
Trang web
Nhân viên
1.753