Trang chủ8112 • HKG
add
Cornerstone Financial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,36 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,01 Tr | -5,66% |
Chi phí hoạt động | 16,49 Tr | -22,69% |
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | 107,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,05 | 107,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,93 Tr | 43,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,74 Tr | -13,49% |
Tổng tài sản | 177,59 Tr | -14,53% |
Tổng nợ | 49,31 Tr | -14,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | 107,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,75 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 435,21 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,07 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,25 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -4,92 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
53