Trang chủ8101 • TPE
add
Arima Communications Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
14,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,95 NT$ - 14,95 NT$
Phạm vi một năm
9,50 NT$ - 35,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
488,36 Tr TWD
Số lượng trung bình
10,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,99 Tr | 49,33% |
Chi phí hoạt động | 72,83 Tr | 65,47% |
Thu nhập ròng | -39,42 Tr | -48,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,33 | 0,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,19 Tr | 203,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,41 Tr | 551,73% |
Tổng tài sản | 639,14 Tr | 5,03% |
Tổng nợ | 529,20 Tr | 2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,42 Tr | -48,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,39 Tr | 157,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,67 Tr | -744,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,83 Tr | 111,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,46 Tr | 1.092,36% |
Dòng tiền tự do | 1,09 Tr | 106,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4.459