Trang chủ8100 • TADAWUL
add
Saudi Arabian Cooperative Insrnc Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
15,36 SAR
Mức chênh lệch một ngày
15,20 SAR - 15,60 SAR
Phạm vi một năm
12,98 SAR - 19,86 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
465,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
75,92 N
Tỷ số P/E
7,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,79 Tr | -0,99% |
Chi phí hoạt động | 2,45 Tr | -48,45% |
Thu nhập ròng | 14,25 Tr | 344,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,34 | 348,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,50 Tr | 66,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,25 Tr | 96,78% |
Tổng tài sản | 2,15 T | -3,35% |
Tổng nợ | 1,75 T | -8,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 398,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,25 Tr | 344,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,54 Tr | 288,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 Tr | 98,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,11 Tr | 339,37% |
Dòng tiền tự do | 120,05 Tr | 118,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
207