Trang chủ8077 • TYO
add
TORQ Inc
Giá đóng cửa hôm trước
232,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
233,00 ¥ - 233,00 ¥
Phạm vi một năm
178,00 ¥ - 278,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,53 T JPY
Số lượng trung bình
43,44 N
Tỷ số P/E
6,05
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,60 T | 5,43% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | -0,38% |
Thu nhập ròng | 114,69 Tr | 47,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | 39,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 48,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 T | 10,14% |
Tổng tài sản | 32,73 T | -0,30% |
Tổng nợ | 20,05 T | -0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,69 Tr | 47,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
223