Trang chủ8077 • TYO
add
TORQ Inc
Giá đóng cửa hôm trước
246,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
244,00 ¥ - 246,00 ¥
Phạm vi một năm
178,00 ¥ - 278,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,83 T JPY
Số lượng trung bình
30,27 N
Tỷ số P/E
5,87
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,76 T | 3,57% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 0,29% |
Thu nhập ròng | 280,31 Tr | 20,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,87 | 16,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 395,44 Tr | 20,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | -8,56% |
Tổng tài sản | 33,31 T | 0,14% |
Tổng nợ | 19,98 T | -1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,31 Tr | 20,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
223