Trang chủ8074 • TYO
add
Yuasa Trading Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.460,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.405,00 ¥ - 4.480,00 ¥
Phạm vi một năm
3.710,00 ¥ - 5.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
98,34 T JPY
Số lượng trung bình
32,96 N
Tỷ số P/E
9,17
Tỷ lệ cổ tức
4,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,01 T | -4,40% |
Chi phí hoạt động | 11,95 T | 4,72% |
Thu nhập ròng | 3,50 T | 21,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | 26,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,59 T | 11,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,85 T | 4,16% |
Tổng tài sản | 287,64 T | -1,15% |
Tổng nợ | 178,22 T | -5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,50 T | 21,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1666
Trang web
Nhân viên
2.621