Trang chủ8070 • TADAWUL
add
Arabian Shield Coprtv Insrnc Compny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
16,06 SAR
Mức chênh lệch một ngày
16,07 SAR - 16,39 SAR
Phạm vi một năm
13,62 SAR - 21,96 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T SAR
Số lượng trung bình
186,08 N
Tỷ số P/E
24,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,21 Tr | 11,27% |
Chi phí hoạt động | 4,28 Tr | -38,98% |
Thu nhập ròng | 6,45 Tr | -73,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | -75,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,78 Tr | -64,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 865,44 Tr | 9,54% |
Tổng tài sản | 3,81 T | 10,73% |
Tổng nợ | 2,14 T | 14,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,45 Tr | -73,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,76 Tr | 178,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,97 Tr | 57,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,00 N | 105,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,80 Tr | 261,78% |
Dòng tiền tự do | 423,87 Tr | 7,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web