Trang chủ8070 • TADAWUL
add
Arabian Shield Coprtv Insrnc Compny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
17,52 SAR
Mức chênh lệch một ngày
17,26 SAR - 17,64 SAR
Phạm vi một năm
16,04 SAR - 24,86 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T SAR
Số lượng trung bình
294,44 N
Tỷ số P/E
19,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 303,77 Tr | 1,17% |
Chi phí hoạt động | -2,08 Tr | -122,91% |
Thu nhập ròng | -5,94 Tr | -120,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,96 | -120,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,73 Tr | -65,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -590,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 2,62% |
Tổng tài sản | 3,61 T | 7,69% |
Tổng nợ | 1,96 T | 8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,94 Tr | -120,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,15 Tr | -97,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,88 Tr | 108,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,00 N | 50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,04 Tr | 137,32% |
Dòng tiền tự do | -3,81 Tr | 99,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web