Trang chủ8060 • TADAWUL
add
Walaa Cooperative Insurance Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
16,90 SAR
Phạm vi một năm
15,52 SAR - 25,94 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T SAR
Số lượng trung bình
278,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 354,24 Tr | -28,00% |
Chi phí hoạt động | 9,09 Tr | 51,37% |
Thu nhập ròng | -67,95 Tr | -270,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,18 | -336,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,81 Tr | -312,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | 19,01% |
Tổng tài sản | 4,57 T | 12,96% |
Tổng nợ | 2,81 T | 2,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,95 Tr | -270,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -357,50 Tr | -149,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,65 Tr | 67,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,16 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -398,30 Tr | -54,08% |
Dòng tiền tự do | -264,46 Tr | -270,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 2007
Trang web