Trang chủ8056 • TYO
add
Biprogy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.383,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.367,00 ¥ - 5.575,00 ¥
Phạm vi một năm
3.829,00 ¥ - 5.575,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
553,65 T JPY
Số lượng trung bình
396,14 N
Tỷ số P/E
20,17
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,74 T | 12,11% |
Chi phí hoạt động | 19,28 T | 5,09% |
Thu nhập ròng | 9,51 T | 34,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,62 | 19,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,25 T | 23,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,80 T | 9,34% |
Tổng tài sản | 330,88 T | 5,30% |
Tổng nợ | 159,58 T | 9,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,51 T | 34,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,05 T | 187,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -434,00 Tr | 88,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -589,00 Tr | 74,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,12 T | 550,64% |
Dòng tiền tự do | 44,62 T | 534,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
8.218