Trang chủ8030 • TADAWUL
add
Medtrn nd Glf Cptv Insrn nd Rnsn Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
18,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
18,52 SAR - 19,13 SAR
Phạm vi một năm
16,48 SAR - 33,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T SAR
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
20,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 19,96% |
Chi phí hoạt động | 3,86 Tr | -52,48% |
Thu nhập ròng | 19,64 Tr | -25,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | -37,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,40 Tr | -21,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 14,37% |
Tổng tài sản | 3,05 T | -3,51% |
Tổng nợ | 2,00 T | -9,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,64 Tr | -25,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 259,76 Tr | 182,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,27 Tr | -61,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,63 Tr | -16,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 305,41 Tr | 38,78% |
Dòng tiền tự do | 178,56 Tr | -26,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web