Trang chủ8012 • TYO
add
Nagase & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.671,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.669,00 ¥ - 2.772,00 ¥
Phạm vi một năm
2.228,00 ¥ - 3.372,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
318,24 T JPY
Số lượng trung bình
241,99 N
Tỷ số P/E
12,02
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,31 T | 11,61% |
Tổng tài sản | 808,14 T | 1,99% |
Tổng nợ | 401,68 T | 2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.528