Trang chủ7YZ • FRA
add
Tharisa plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 €
Phạm vi một năm
0,52 € - 1,03 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 T ZAR
Số lượng trung bình
88,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,42 Tr | -23,92% |
Chi phí hoạt động | 14,64 Tr | 1,66% |
Thu nhập ròng | 3,67 Tr | -80,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | -74,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,55 Tr | -45,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,67 Tr | 2,06% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 4,08% |
Tổng nợ | 385,86 Tr | -0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 753,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 297,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,67 Tr | -80,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,00 Tr | -58,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,51 Tr | 57,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,63 Tr | 67,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,08 Tr | 57,36% |
Dòng tiền tự do | -8,10 Tr | 74,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
2.422