Trang chủ7SN • FRA
add
Suntory Beverage & Food Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,62 €
Mức chênh lệch một ngày
28,56 € - 28,62 €
Phạm vi một năm
27,50 € - 34,66 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 NT JPY
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,78 T | -1,58% |
Chi phí hoạt động | 111,65 T | 5,60% |
Thu nhập ròng | 15,42 T | -23,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | -22,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,84 T | -9,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,28 T | -16,38% |
Tổng tài sản | 1,97 NT | -0,04% |
Tổng nợ | 692,33 T | -6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,42 T | -23,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,51 T | 9,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,82 T | 14,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,42 T | -114,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,18 T | -99,18% |
Dòng tiền tự do | 1,11 T | 123,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 2009
Trang web
Nhân viên
22.446