Trang chủ7S20 • FRA
add
Scotch Creek Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 €
Mức chênh lệch một ngày
0,019 € - 0,025 €
Phạm vi một năm
0,00010 € - 0,047 €
Giá trị vốn hóa thị trường
892,85 N CAD
Số lượng trung bình
1,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,21 Tr | 4.605,76% |
Thu nhập ròng | -9,21 Tr | -4.605,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,30 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,22 N | -93,50% |
Tổng tài sản | 100,93 N | -98,90% |
Tổng nợ | 543,52 N | 726,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -442,58 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -756,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -834,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,21 Tr | -4.605,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,30 N | 78,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,80 N | 123,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,51 N | 96,96% |
Dòng tiền tự do | 267,22 N | 457,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web