Trang chủ7RZ • FRA
add
Augusta Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 €
Mức chênh lệch một ngày
0,66 € - 0,69 €
Phạm vi một năm
0,43 € - 1,01 €
Giá trị vốn hóa thị trường
94,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
167,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 935,98 N | -17,58% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | 36,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -846,89 N | 22,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,99 N | -54,87% |
Tổng tài sản | 60,70 Tr | -0,59% |
Tổng nợ | 37,55 Tr | 14,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | 36,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -463,02 N | 24,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 350,00 N | -53,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,02 N | -180,85% |
Dòng tiền tự do | -782,81 N | -352,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7