Trang chủ7BG0 • FRA
add
Bergenbio ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 €
Mức chênh lệch một ngày
0,10 € - 0,10 €
Phạm vi một năm
0,079 € - 1,22 €
Số lượng trung bình
391,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,014%
0,040%
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 681,00 N | 92,37% |
Chi phí hoạt động | 34,20 Tr | -22,08% |
Thu nhập ròng | -28,63 Tr | 31,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,20 N | 64,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,73 | 63,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,38 Tr | 23,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,16 Tr | -10,40% |
Tổng tài sản | 155,80 Tr | -10,63% |
Tổng nợ | 33,09 Tr | -29,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,63 Tr | 31,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,36 Tr | -64,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,44 Tr | 27,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 N | -100,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,69 Tr | -169,05% |
Dòng tiền tự do | -29,95 Tr | -198,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
13