Trang chủ7BC0 • FRA
add
Forte Group Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 €
Mức chênh lệch một ngày
0,24 € - 0,24 €
Phạm vi một năm
0,22 € - 0,45 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,43 N | -56,26% |
Chi phí hoạt động | 2,45 Tr | 88,94% |
Thu nhập ròng | -24,42 N | 99,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -132,48 | 99,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,33 Tr | -52,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,20 N | 46,35% |
Tổng tài sản | 11,28 Tr | -13,68% |
Tổng nợ | 9,60 Tr | -44,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,42 N | 99,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -803,12 N | 39,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 948,21 N | -21,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,74 N | 219,32% |
Dòng tiền tự do | -7,46 Tr | -1.823,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2