Trang chủ7AY1 • FRA
add
Actinium Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 €
Mức chênh lệch một ngày
1,33 € - 1,33 €
Phạm vi một năm
1,00 € - 9,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
52,10 Tr USD
Số lượng trung bình
178,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,64 Tr | 73,37% |
Thu nhập ròng | -15,94 Tr | -83,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,51 | -64,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,43 Tr | -75,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,32 Tr | -22,28% |
Tổng tài sản | 68,65 Tr | -22,30% |
Tổng nợ | 42,95 Tr | -3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -135,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,94 Tr | -83,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,57 Tr | -2,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 N | -100,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,58 Tr | -202,61% |
Dòng tiền tự do | -1,90 Tr | 58,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
31