Trang chủ7989 • TYO
add
Tachikawa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.490,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.489,00 ¥ - 1.510,00 ¥
Phạm vi một năm
1.154,00 ¥ - 1.555,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,21 T JPY
Số lượng trung bình
25,81 N
Tỷ số P/E
10,11
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,43 T | -0,73% |
Chi phí hoạt động | 3,31 T | -1,87% |
Thu nhập ròng | 833,42 Tr | 3,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | 4,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | 7,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,54 T | 0,49% |
Tổng tài sản | 63,84 T | 1,11% |
Tổng nợ | 10,86 T | -14,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 833,42 Tr | 3,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 457,96 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -346,76 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,40 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,99 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -310,32 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
1.315