Trang chủ7987 • TYO
add
Nakabayashi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
516,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
516,00 ¥ - 525,00 ¥
Phạm vi một năm
450,00 ¥ - 579,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,12 T JPY
Số lượng trung bình
28,88 N
Tỷ số P/E
7,23
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,73 T | 0,23% |
Chi phí hoạt động | 3,41 T | -2,99% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 67,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,14 | 67,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | 1,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,74 T | 7,28% |
Tổng tài sản | 56,58 T | -2,38% |
Tổng nợ | 27,21 T | -8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 67,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
2.184