Trang chủ7921 • TYO
add
Takara & Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.330,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.320,00 ¥ - 3.385,00 ¥
Phạm vi một năm
2.569,00 ¥ - 3.625,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,52 T JPY
Số lượng trung bình
39,45 N
Tỷ số P/E
15,97
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,16 T | 5,24% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | 3,96% |
Thu nhập ròng | 239,97 Tr | -15,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 682,52 Tr | 11,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,91 T | 13,19% |
Tổng tài sản | 33,88 T | 6,87% |
Tổng nợ | 5,54 T | -0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 239,97 Tr | -15,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
1.193