Trang chủ7915 • TYO
add
Nissha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.248,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.247,00 ¥ - 1.259,00 ¥
Phạm vi một năm
1.061,00 ¥ - 2.185,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
63,98 T JPY
Số lượng trung bình
185,23 N
Tỷ số P/E
22,50
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,44 T | 1,55% |
Chi phí hoạt động | 10,00 T | 13,70% |
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | -92,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | -93,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,01 T | 10,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,64 T | 10,62% |
Tổng tài sản | 241,31 T | 2,18% |
Tổng nợ | 129,84 T | 6,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | -92,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 T | -120,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,60 T | 28,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,56 T | -3.088,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,33 T | -248,13% |
Dòng tiền tự do | -4,21 T | -204,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
5.397