Trang chủ7914 • TYO
add
Kyodo Printing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.246,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.232,00 ¥ - 1.267,00 ¥
Phạm vi một năm
737,75 ¥ - 1.289,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,31 T JPY
Số lượng trung bình
69,66 N
Tỷ số P/E
10,73
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 918,00 Tr | 335,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | 339,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,25 T | 11,30% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 63,26 T | -7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 918,00 Tr | 335,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,98 T | 62,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 586,00 Tr | 279,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 805,00 Tr | -29,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
3.227