Trang chủ7912 • TYO
add
Dai Nippon Printing
Giá đóng cửa hôm trước
2.166,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.108,00 ¥ - 2.150,00 ¥
Phạm vi một năm
1.810,00 ¥ - 2.788,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 NT JPY
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
8,93
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 378,55 T | 4,12% |
Chi phí hoạt động | 61,47 T | 2,47% |
Thu nhập ròng | -5,41 T | -143,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,43 | -142,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,51 T | 18,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 155,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,00 T | 7,93% |
Tổng tài sản | 1,92 NT | -1,93% |
Tổng nợ | 709,06 T | -1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 451,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,41 T | -143,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 1876
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36.911