Trang chủ7902 • TYO
add
Sonocom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
818,00 ¥
Phạm vi một năm
675,00 ¥ - 918,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T JPY
Số lượng trung bình
937,00
Tỷ số P/E
13,98
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 626,00 Tr | 17,45% |
Chi phí hoạt động | 156,00 Tr | 18,18% |
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 63,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,75 | 39,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,25 Tr | 97,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 T | -10,82% |
Tổng tài sản | 9,52 T | -0,99% |
Tổng nợ | 615,00 Tr | -26,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 63,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1962
Trang web
Nhân viên
109