Trang chủ7885 • TYO
add
Takano Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
720,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
725,00 ¥ - 733,00 ¥
Phạm vi một năm
658,00 ¥ - 999,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,41 T JPY
Số lượng trung bình
8,38 N
Tỷ số P/E
21,20
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,10 T | 6,77% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 1,14% |
Thu nhập ròng | 482,00 Tr | 52,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | 42,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 943,50 Tr | 0,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,91 T | -0,57% |
Tổng tài sản | 38,47 T | -3,05% |
Tổng nợ | 6,56 T | -19,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 482,00 Tr | 52,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
706