Trang chủ7815 • TYO
add
Tokyo Board Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
609,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
580,00 ¥ - 603,00 ¥
Phạm vi một năm
434,00 ¥ - 986,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 T JPY
Số lượng trung bình
3,26 N
Tỷ số P/E
5,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | -6,18% |
Chi phí hoạt động | 464,00 Tr | 2,20% |
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | 93,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,00 | 93,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,75 Tr | 230,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 175,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | 10,65% |
Tổng tài sản | 12,52 T | 5,96% |
Tổng nợ | 10,12 T | 3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | 93,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
240